Thực đơn
Uganda tại Thế vận hội Bảng huy chương1896–1952 | không tham dự | |||
Melbourne 1956 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Roma 1960 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tokyo 1964 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành phố México 1968 | 0 | 1 | 1 | 2 |
München 1972 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Montréal 1976 | không tham dự | |||
Moskva 1980 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Los Angeles 1984 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Seoul 1988 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Barcelona 1992 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Atlanta 1996 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sydney 2000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Athens 2004 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bắc Kinh 2008 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Luân Đôn 2012 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Rio de Janeiro 2016 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||
Tổng số | 2 | 3 | 2 | 7 |
---|
Điền kinh | 2 | 0 | 1 | 3 |
Quyền Anh | 0 | 3 | 1 | 4 |
Tổng số | 2 | 3 | 2 | 7 |
---|
Thực đơn
Uganda tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Uganda Uganda tại Thế vận hội Ugandinella formicula UganaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Uganda tại Thế vận hội http://www.nocuganda.com http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://www.olympic.org/athletes?search=1&countryna... http://www.olympic.org/uganda https://www.olympic.org/content/results-and-medali...